Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱憎分明
Pinyin: ài zēng fēn míng
Meanings: Clear distinction between love and hate., Rõ ràng trong tình cảm yêu và ghét, không mập mờ., 憎恨。爱和恨的立场和态度十分鲜明。[出处]陈若曦《耿尔在北京》“他很困惑,也很痛苦,想不到爱憎分明、坚强独立的小睛会怕人‘闲话’。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冖, 友, 爫, 忄, 曾, 八, 刀, 日, 月
Chinese meaning: 憎恨。爱和恨的立场和态度十分鲜明。[出处]陈若曦《耿尔在北京》“他很困惑,也很痛苦,想不到爱憎分明、坚强独立的小睛会怕人‘闲话’。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tính cách của một người. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他是一个爱憎分明的人。
Example pinyin: tā shì yí gè ài zēng fēn míng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rõ ràng trong tình cảm yêu và ghét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng trong tình cảm yêu và ghét, không mập mờ.
Nghĩa phụ
English
Clear distinction between love and hate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
憎恨。爱和恨的立场和态度十分鲜明。[出处]陈若曦《耿尔在北京》“他很困惑,也很痛苦,想不到爱憎分明、坚强独立的小睛会怕人‘闲话’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế