Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爬犁
Pinyin: pá lí
Meanings: Sled, a vehicle used for sliding on snow or ice., Cái xe trượt tuyết, loại phương tiện dùng để trượt trên tuyết hoặc băng., ①[方言]雪橇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 巴, 爪, 利, 牛
Chinese meaning: ①[方言]雪橇。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mùa đông hoặc hoạt động ngoài trời trên tuyết.
Example: 冬天的时候,孩子们喜欢玩爬犁。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , hái zi men xǐ huan wán pá lí 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, bọn trẻ thích chơi xe trượt tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái xe trượt tuyết, loại phương tiện dùng để trượt trên tuyết hoặc băng.
Nghĩa phụ
English
Sled, a vehicle used for sliding on snow or ice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]雪橇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!