Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬竿

Pinyin: pá gān

Meanings: To climb a pole, referring to the act of scaling a tall structure such as a pole or tree., Leo trèo cột, chỉ việc trèo lên cột hoặc cây cao., ①一种体育或杂技的表演项目,沿着一根杆子向上爬动。*②一种用于体育锻炼的器械。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巴, 爪, 干, 竹

Chinese meaning: ①一种体育或杂技的表演项目,沿着一根杆子向上爬动。*②一种用于体育锻炼的器械。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động vật lý cụ thể, thường được dùng trong các tình huống thực tế như leo trèo.

Example: 那个孩子很擅长爬竿。

Example pinyin: nà ge hái zi hěn shàn cháng pá gān 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ đó rất giỏi trong việc leo trèo cột.

爬竿
pá gān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo trèo cột, chỉ việc trèo lên cột hoặc cây cao.

To climb a pole, referring to the act of scaling a tall structure such as a pole or tree.

一种体育或杂技的表演项目,沿着一根杆子向上爬动

一种用于体育锻炼的器械

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬竿 (pá gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung