Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爨桂炊玉
Pinyin: cuàn guì chuī yù
Meanings: Using cinnamon wood to cook jade rice, metaphor for extreme luxury., Dùng củi quế để nấu cơm ngọc, ví von sự xa xỉ tột độ, 爨炊。柴禾难得如桂木,米价贵得如珠玉。形容物价昂贵,生活艰难。[出处]宋·司马光《答刘蒙书》“月俸不及数万,爨桂炊玉,晦朔不相续。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 冖, 同, 𦥑, 圭, 木, 欠, 火, 丶, 王
Chinese meaning: 爨炊。柴禾难得如桂木,米价贵得如珠玉。形容物价昂贵,生活艰难。[出处]宋·司马光《答刘蒙书》“月俸不及数万,爨桂炊玉,晦朔不相续。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa biểu trưng, không nên hiểu theo nghĩa đen. Thường được sử dụng trong các câu chuyện lịch sử hoặc văn chương.
Example: 他过着爨桂炊玉般的生活。
Example pinyin: tā guò zhe cuàn guì chuī yù bān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống cuộc sống cực kỳ xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng củi quế để nấu cơm ngọc, ví von sự xa xỉ tột độ
Nghĩa phụ
English
Using cinnamon wood to cook jade rice, metaphor for extreme luxury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爨炊。柴禾难得如桂木,米价贵得如珠玉。形容物价昂贵,生活艰难。[出处]宋·司马光《答刘蒙书》“月俸不及数万,爨桂炊玉,晦朔不相续。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế