Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱日惜力

Pinyin: ài rì xī lì

Meanings: To cherish time and energy, not wasting them., Trân trọng thời gian và sức lực, không lãng phí., ①疼爱护慰。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 冖, 友, 爫, 日, 忄, 昔, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①疼爱护慰。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả phong cách làm việc của một người. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他做事一向爱日惜力。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng ài rì xī lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn trân trọng thời gian và sức lực khi làm việc.

爱日惜力
ài rì xī lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trân trọng thời gian và sức lực, không lãng phí.

To cherish time and energy, not wasting them.

疼爱护慰

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爱日惜力 (ài rì xī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung