Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱人好士

Pinyin: ài rén hào shì

Meanings: To love people and respect scholars, indicating respect and admiration for those with talent and education., Yêu thương người và kính trọng kẻ sĩ, ám chỉ tôn trọng và đề cao những người có tài năng và học vấn., 爱护、重视人才。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“圣姿硕茂,神武在躬,仁覆积德,爱人好士,是以四方归心焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 冖, 友, 爫, 人, 女, 子, 一, 十

Chinese meaning: 爱护、重视人才。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“圣姿硕茂,神武在躬,仁覆积德,爱人好士,是以四方归心焉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ điển.

Example: 古代的君主都懂得爱人好士的道理。

Example pinyin: gǔ dài de jūn zhǔ dōu dǒng de ài rén hào shì de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Những bậc quân chủ thời xưa đều hiểu rõ đạo lý yêu thương người và kính trọng kẻ sĩ.

爱人好士
ài rén hào shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương người và kính trọng kẻ sĩ, ám chỉ tôn trọng và đề cao những người có tài năng và học vấn.

To love people and respect scholars, indicating respect and admiration for those with talent and education.

爱护、重视人才。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“圣姿硕茂,神武在躬,仁覆积德,爱人好士,是以四方归心焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爱人好士 (ài rén hào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung