Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱昵
Pinyin: ài nì
Meanings: To be fond of and intimate with., Yêu thích và thân mật., ①喜欢并维护。[例]爱护公物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 友, 爫, 尼, 日
Chinese meaning: ①喜欢并维护。[例]爱护公物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ mối quan hệ gần gũi giữa các cá nhân.
Example: 他们两人很爱昵。
Example pinyin: tā men liǎng rén hěn ài nì 。
Tiếng Việt: Hai người họ rất thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thích và thân mật.
Nghĩa phụ
English
To be fond of and intimate with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢并维护。爱护公物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!