Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬虫

Pinyin: pá chóng

Meanings: Reptiles, insects, or crawling animals in general., Loài bò sát, côn trùng hoặc động vật bò sát nói chung., ①爬行动物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巴, 爪, 虫

Chinese meaning: ①爬行动物。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nhóm động vật bò sát hoặc côn trùng.

Example: 爬虫在生态系统中扮演重要角色。

Example pinyin: pá chóng zài shēng tài xì tǒng zhōng bàn yǎn zhòng yào jué sè 。

Tiếng Việt: Động vật bò sát đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

爬虫
pá chóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài bò sát, côn trùng hoặc động vật bò sát nói chung.

Reptiles, insects, or crawling animals in general.

爬行动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬虫 (pá chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung