Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dense smoke or fog., Khói dày đặc, sương mù mịt mù, ①烟出。*②烟气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①烟出。*②烟气。

Grammar: Từ này có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả cảnh vật.

Example: 山谷间充满了爩。

Example pinyin: shān gǔ jiān chōng mǎn le yù 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng đầy khói dày đặc.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói dày đặc, sương mù mịt mù

Dense smoke or fog.

烟出

烟气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爩 (yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung