Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爬梳洗剔
Pinyin: pá shū xǐ tī
Meanings: Carefully combing, washing, and selecting, referring to doing something very meticulously and cautiously., Tỉ mỉ chải lược, rửa sạch, chọn lọc, ám chỉ làm việc gì đó rất kỹ lưỡng và cẩn thận., 搜罗发掘,挑拣选择。同爬梳剔抉”。[出处]清·卢文弨《〈履斋示儿编〉跋》“怡谷,学人也。宜其视此无难焉。爬梳洗剔,视元本不可以道里计。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 巴, 爪, 㐬, 木, 先, 氵, 刂, 易
Chinese meaning: 搜罗发掘,挑拣选择。同爬梳剔抉”。[出处]清·卢文弨《〈履斋示儿编〉跋》“怡谷,学人也。宜其视此无难焉。爬梳洗剔,视元本不可以道里计。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả quá trình làm việc đòi hỏi sự chăm chút đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Example: 她对待工作总是爬梳洗剔。
Example pinyin: tā duì dài gōng zuò zǒng shì pá shū xǐ tī 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉ mỉ chải lược, rửa sạch, chọn lọc, ám chỉ làm việc gì đó rất kỹ lưỡng và cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Carefully combing, washing, and selecting, referring to doing something very meticulously and cautiously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜罗发掘,挑拣选择。同爬梳剔抉”。[出处]清·卢文弨《〈履斋示儿编〉跋》“怡谷,学人也。宜其视此无难焉。爬梳洗剔,视元本不可以道里计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế