Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱屋及乌

Pinyin: ài wū jí wū

Meanings: Love me, love my dog., Yêu ai thì yêu cả đường đi lối về; yêu nhà thì yêu cả cột kèo, ①火断。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 冖, 友, 爫, 尸, 至, 及, 一

Chinese meaning: ①火断。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, sử dụng rộng rãi trong văn nói và viết để chỉ tình cảm mở rộng từ người sang vật hoặc hoàn cảnh liên quan.

Example: 既然你爱她,就应该爱屋及乌。

Example pinyin: jì rán nǐ ài tā , jiù yīng gāi ài wū jí wū 。

Tiếng Việt: Nếu bạn yêu cô ấy, thì cũng nên yêu cả những thứ thuộc về cô ấy.

爱屋及乌
ài wū jí wū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu ai thì yêu cả đường đi lối về; yêu nhà thì yêu cả cột kèo

Love me, love my dog.

火断

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...