Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱不忍释
Pinyin: ài bù rěn shì
Meanings: Love so much that one cannot bear to part with it, indicating deep affection towards someone/something., Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ám chỉ sự yêu quý sâu sắc đối với ai/cái gì đó., ①见“爱不释手”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 冖, 友, 爫, 一, 刃, 心, 釆
Chinese meaning: ①见“爱不释手”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để thể hiện tình yêu sâu sắc hoặc sự gắn bó với một đối tượng.
Example: 他对这本书爱不忍释。
Example pinyin: tā duì zhè běn shū ài bù rěn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu thích cuốn sách này đến mức không muốn rời tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ám chỉ sự yêu quý sâu sắc đối với ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
Love so much that one cannot bear to part with it, indicating deep affection towards someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“爱不释手”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế