Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬梳剔抉

Pinyin: pá shū tī jué

Meanings: Carefully combing and selecting, referring to work that requires meticulous attention to detail., Chải lược tỉ mỉ, chọn lọc kỹ càng, ám chỉ công việc cần sự cẩn thận và chú ý chi tiết., 指整理选择。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 巴, 爪, 㐬, 木, 刂, 易, 夬, 扌

Chinese meaning: 指整理选择。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để diễn tả hành động tìm kiếm, sàng lọc thông tin hoặc xử lý một cách cẩn thận.

Example: 他花了很多时间爬梳剔抉这些数据。

Example pinyin: tā huā le hěn duō shí jiān pá shū tī jué zhè xiē shù jù 。

Tiếng Việt: Anh ta đã mất rất nhiều thời gian để tỉ mỉ chọn lọc những dữ liệu này.

爬梳剔抉
pá shū tī jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chải lược tỉ mỉ, chọn lọc kỹ càng, ám chỉ công việc cần sự cẩn thận và chú ý chi tiết.

Carefully combing and selecting, referring to work that requires meticulous attention to detail.

指整理选择。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬梳剔抉 (pá shū tī jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung