Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15511 to 15540 of 28899 total words

残兵败将
cán bīng bài jiàng
Quân đội thất bại, tàn quân thua trận.
残军败将
cán jūn bài jiàng
Tàn quân và tướng lĩnh bại trận.
残冬腊月
cán dōng là yuè
Những tháng cuối mùa đông khắc nghiệt.
残喘
cán chuǎn
Hơi thở cuối cùng; mạng sống còn sót lại...
残圭断璧
cán guī duàn bì
Tàn tích của đồ vật quý giá (ẩn dụ cho n...
残害
cán hài
Làm hại nghiêm trọng, gây tổn thương lớn...
残局
cán jú
Giai đoạn cuối của ván cờ hoặc tình huốn...
残山剩水
cán shān shèng shuǐ
Phong cảnh thiên nhiên còn sót lại sau p...
残年
cán nián
Những năm tháng cuối đời.
残年余力
cán nián yú lì
Năm tháng cuối đời và chút sức lực còn l...
残年暮景
cán nián mù jǐng
Buổi hoàng hôn của cuộc đời, chỉ giai đo...
残敌
cán dí
Kẻ địch còn sót lại sau trận chiến.
残暴不仁
cán bào bù rén
Tàn ác và không có lòng nhân từ.
残本
cán běn
Bản sao không hoàn chỉnh (sách, tài liệu...
残杀
cán shā
Giết hại tàn nhẫn, thảm sát
残杯冷炙
cán bēi lěng zhì
Thức ăn thừa lạnh ngắt, ý chỉ sự sống ng...
残毁
cán huǐ
Phá hủy một phần, làm hư hại nặng
残民以逞
cán mín yǐ chěng
Áp bức dân chúng để thỏa mãn dục vọng cá...
残民害物
cán mín hài wù
Làm hại người và vật, gây tổn thất cho m...
残民害理
cán mín hài lǐ
Xâm phạm đạo lý và làm hại dân chúng
残汤剩饭
cán tāng shèng fàn
Thức ăn thừa còn lại, ý nói cuộc sống kh...
残渣余孽
cán zhā yú niè
Tàn dư của cái xấu, tàn tích của tệ nạn ...
残疾人
cán jí rén
Người khuyết tật
残篇断简
cán piān duàn jiǎn
Những bài viết hay tác phẩm không hoàn c...
残编断简
cán biān duàn jiǎn
Những mẩu sách, tài liệu còn sót lại sau...
残编裂简
cán biān liè jiǎn
Những ghi chép hoặc văn bản bị hư hại, k...
残酷
cán kù
Tàn nhẫn, khắc nghiệt
残章断简
cán zhāng duàn jiǎn
Những đoạn văn bản còn sót lại, không đầ...
殖民地
zhí mín dì
Thuộc địa
殿
diàn
Đền, cung điện; vị trí cuối cùng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...