Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15511 to 15540 of 28922 total words

殊涂同归
shū tú tóng guī
Con đường khác nhau nhưng cùng về một đí...
殊涂同致
shū tú tóng zhì
Phương pháp khác nhau nhưng hiệu quả giố...
殊深轸念
shū shēn zhěn niàn
Nỗi nhớ sâu sắc, da diết.
殊致
shū zhì
Kết quả hoặc mục tiêu khác biệt.
殊致同归
shū zhì tóng guī
Kết quả khác nhau nhưng đều dẫn đến một ...
殊色
shū sè
Màu sắc độc đáo hoặc vẻ đẹp đặc biệt.
殊荣
shū róng
Vinh dự đặc biệt, hiếm có.
殊言别语
shū yán bié yǔ
Lời nói khác biệt, độc đáo.
殊路同归
shū lù tóng guī
Con đường khác nhau nhưng cùng đến một đ...
殊途同归
shū tú tóng guī
Đường đi tuy khác nhưng điểm đến thì giố...
残兵败将
cán bīng bài jiàng
Quân đội thất bại, tàn quân thua trận.
残军败将
cán jūn bài jiàng
Tàn quân và tướng lĩnh bại trận.
残冬腊月
cán dōng là yuè
Những tháng cuối mùa đông khắc nghiệt.
残喘
cán chuǎn
Hơi thở cuối cùng; mạng sống còn sót lại...
残圭断璧
cán guī duàn bì
Tàn tích của đồ vật quý giá (ẩn dụ cho n...
残害
cán hài
Làm hại nghiêm trọng, gây tổn thương lớn...
残局
cán jú
Giai đoạn cuối của ván cờ hoặc tình huốn...
残山剩水
cán shān shèng shuǐ
Phong cảnh thiên nhiên còn sót lại sau p...
残年
cán nián
Những năm tháng cuối đời.
残年余力
cán nián yú lì
Năm tháng cuối đời và chút sức lực còn l...
残年暮景
cán nián mù jǐng
Buổi hoàng hôn của cuộc đời, chỉ giai đo...
残敌
cán dí
Kẻ địch còn sót lại sau trận chiến.
残暴不仁
cán bào bù rén
Tàn ác và không có lòng nhân từ.
残本
cán běn
Bản sao không hoàn chỉnh (sách, tài liệu...
残杀
cán shā
Giết hại tàn nhẫn, thảm sát
残杯冷炙
cán bēi lěng zhì
Thức ăn thừa lạnh ngắt, ý chỉ sự sống ng...
残毁
cán huǐ
Phá hủy một phần, làm hư hại nặng
残民以逞
cán mín yǐ chěng
Áp bức dân chúng để thỏa mãn dục vọng cá...
残民害物
cán mín hài wù
Làm hại người và vật, gây tổn thất cho m...
残民害理
cán mín hài lǐ
Xâm phạm đạo lý và làm hại dân chúng

Showing 15511 to 15540 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...