Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残害
Pinyin: cán hài
Meanings: To cause serious harm or injury., Làm hại nghiêm trọng, gây tổn thương lớn., ①残杀,迫害。[例]残害生灵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 歹, 口
Chinese meaning: ①残杀,迫害。[例]残害生灵。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của hành động.
Example: 这场战争严重残害了人民的生命财产。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng yán zhòng cán hài le rén mín de shēng mìng cái chǎn 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này đã gây tổn hại nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản của nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hại nghiêm trọng, gây tổn thương lớn.
Nghĩa phụ
English
To cause serious harm or injury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残杀,迫害。残害生灵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!