Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殊涂同致

Pinyin: shū tú tóng zhì

Meanings: Different methods producing the same effect., Phương pháp khác nhau nhưng hiệu quả giống nhau., 犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 朱, 歹, 余, 氵, 口, 攵, 至

Chinese meaning: 犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự tương đồng trong kết quả cuối cùng.

Example: 两位医生的治疗方法殊涂同致。

Example pinyin: liǎng wèi yī shēng de zhì liáo fāng fǎ shū tú tóng zhì 。

Tiếng Việt: Phương pháp điều trị của hai bác sĩ tuy khác nhau nhưng hiệu quả giống nhau.

殊涂同致
shū tú tóng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp khác nhau nhưng hiệu quả giống nhau.

Different methods producing the same effect.

犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...