Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残山剩水

Pinyin: cán shān shèng shuǐ

Meanings: Remaining natural scenery after destruction (indicating desolation)., Phong cảnh thiên nhiên còn sót lại sau phá hủy (ý chỉ sự hoang tàn)., 指国家领土大都沦陷后残余的部分。也比喻未被消除而剩下来的事物。[出处]唐·杜甫《陪郑广文游何将军山林》诗“剩水沧江破,残山碣石开。”[例]然而南宋的小朝廷却仍旧在~间的黎民施威,在~间行乐。——鲁迅《且介亭杂文二集·田军作〈八月的乡村〉序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 戋, 歹, 山, 乘, 刂, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 指国家领土大都沦陷后残余的部分。也比喻未被消除而剩下来的事物。[出处]唐·杜甫《陪郑广文游何将军山林》诗“剩水沧江破,残山碣石开。”[例]然而南宋的小朝廷却仍旧在~间的黎民施威,在~间行乐。——鲁迅《且介亭杂文二集·田军作〈八月的乡村〉序》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả cảnh tượng thiên nhiên bị tàn phá sau chiến tranh hoặc thiên tai.

Example: 战争过后,这里只剩下了残山剩水。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhè lǐ zhī shèng xià le cán shān shèng shuǐ 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây chỉ còn lại phong cảnh hoang tàn.

残山剩水
cán shān shèng shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh thiên nhiên còn sót lại sau phá hủy (ý chỉ sự hoang tàn).

Remaining natural scenery after destruction (indicating desolation).

指国家领土大都沦陷后残余的部分。也比喻未被消除而剩下来的事物。[出处]唐·杜甫《陪郑广文游何将军山林》诗“剩水沧江破,残山碣石开。”[例]然而南宋的小朝廷却仍旧在~间的黎民施威,在~间行乐。——鲁迅《且介亭杂文二集·田军作〈八月的乡村〉序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...