Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残敌
Pinyin: cán dí
Meanings: Remaining enemies after a battle., Kẻ địch còn sót lại sau trận chiến., ①敌军主力被歼后残存的敌人。[例]歼灭残敌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 歹, 攵, 舌
Chinese meaning: ①敌军主力被歼后残存的敌人。[例]歼灭残敌。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Example: 战士们清剿了所有的残敌。
Example pinyin: zhàn shì men qīng jiǎo le suǒ yǒu de cán dí 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã tiêu diệt tất cả những kẻ địch còn sót lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ địch còn sót lại sau trận chiến.
Nghĩa phụ
English
Remaining enemies after a battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌军主力被歼后残存的敌人。歼灭残敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!