Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残本
Pinyin: cán běn
Meanings: Incomplete copy (of a book, document, etc.), Bản sao không hoàn chỉnh (sách, tài liệu...), ①残存传世的古籍版本。[例]《孙子》残本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戋, 歹, 本
Chinese meaning: ①残存传世的古籍版本。[例]《孙子》残本。
Example: 这本书是个残本,缺少了几页。
Example pinyin: zhè běn shū shì gè cán běn , quē shǎo le jǐ yè 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này là một bản không hoàn chỉnh, thiếu mất vài trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao không hoàn chỉnh (sách, tài liệu...)
Nghĩa phụ
English
Incomplete copy (of a book, document, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残存传世的古籍版本。《孙子》残本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!