Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残暴不仁
Pinyin: cán bào bù rén
Meanings: Brutal and without mercy., Tàn ác và không có lòng nhân từ., 凶狠毒辣,一点也没有同情、怜悯之心。[出处]《三国志·魏志·董卓传》“卓性残不仁,遂以严刑胁应。”[例]韩玄~,轻贤慢士,当众共殛之!——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 戋, 歹, 㳟, 日, 一, 二, 亻
Chinese meaning: 凶狠毒辣,一点也没有同情、怜悯之心。[出处]《三国志·魏志·董卓传》“卓性残不仁,遂以严刑胁应。”[例]韩玄~,轻贤慢士,当众共殛之!——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả hành vi bạo ngược và phi nhân đạo.
Example: 那个统治者以残暴不仁著称。
Example pinyin: nà ge tǒng zhì zhě yǐ cán bào bù rén zhù chēng 。
Tiếng Việt: Vị thống trị đó nổi tiếng vì sự tàn ác và không có lòng nhân từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn ác và không có lòng nhân từ.
Nghĩa phụ
English
Brutal and without mercy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶狠毒辣,一点也没有同情、怜悯之心。[出处]《三国志·魏志·董卓传》“卓性残不仁,遂以严刑胁应。”[例]韩玄~,轻贤慢士,当众共殛之!——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế