Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残喘

Pinyin: cán chuǎn

Meanings: Last breath; remaining life., Hơi thở cuối cùng; mạng sống còn sót lại., ①临死前残存的喘气。[例]残喘以待时。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 戋, 歹, 口, 耑

Chinese meaning: ①临死前残存的喘气。[例]残喘以待时。

Grammar: Thường mang ý nghĩa bi thương, liên quan đến sự sống còn rất mỏng manh.

Example: 在生命的最后时刻,他还在拼命抓住那最后一口残喘。

Example pinyin: zài shēng mìng de zuì hòu shí kè , tā hái zài pīn mìng zhuā zhù nà zuì hòu yì kǒu cán chuǎn 。

Tiếng Việt: Trong khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời, ông ấy vẫn cố gắng níu lấy hơi thở cuối cùng.

残喘
cán chuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi thở cuối cùng; mạng sống còn sót lại.

Last breath; remaining life.

临死前残存的喘气。残喘以待时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残喘 (cán chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung