Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残民害物
Pinyin: cán mín hài wù
Meanings: Harm people and things, causing damage to the social environment, Làm hại người và vật, gây tổn thất cho môi trường xã hội, 摧残百姓,损害财物。[出处]宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》“州以趣办财赋为急,县有残民害物之罪,而吏不敢问。”[例]而上之所用者,莫非~之人矣。——清·黄宗羲《诸敬槐先生八十寿序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 戋, 歹, 民, 口, 勿, 牛
Chinese meaning: 摧残百姓,损害财物。[出处]宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》“州以趣办财赋为急,县有残民害物之罪,而吏不敢问。”[例]而上之所用者,莫非~之人矣。——清·黄宗羲《诸敬槐先生八十寿序》。
Example: 这种行为是残民害物的表现。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shì cán mín hài wù de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Hành vi này biểu hiện việc làm hại người và vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hại người và vật, gây tổn thất cho môi trường xã hội
Nghĩa phụ
English
Harm people and things, causing damage to the social environment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摧残百姓,损害财物。[出处]宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》“州以趣办财赋为急,县有残民害物之罪,而吏不敢问。”[例]而上之所用者,莫非~之人矣。——清·黄宗羲《诸敬槐先生八十寿序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế