Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊途同归
Pinyin: shū tú tóng guī
Meanings: Different paths lead to the same goal., Đường đi tuy khác nhưng điểm đến thì giống nhau., 通过不同的途径,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《周易·系辞下》“天下同归而殊途,一致而百虑。”[例]一道题,往往有几种解法,但~,答案只能有一个。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 朱, 歹, 余, 辶, 口, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 通过不同的途径,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《周易·系辞下》“天下同归而殊途,一致而百虑。”[例]一道题,往往有几种解法,但~,答案只能有一个。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chỉ các phương thức hay cách tiếp cận khác nhau nhưng đạt được kết quả tương tự.
Example: 这两本书的主题看似不同,但其实它们殊途同归。
Example pinyin: zhè liǎng běn shū de zhǔ tí kàn sì bù tóng , dàn qí shí tā men shū tú tóng guī 。
Tiếng Việt: Chủ đề của hai cuốn sách này có vẻ khác nhau, nhưng thực ra chúng cùng dẫn đến một kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường đi tuy khác nhưng điểm đến thì giống nhau.
Nghĩa phụ
English
Different paths lead to the same goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过不同的途径,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《周易·系辞下》“天下同归而殊途,一致而百虑。”[例]一道题,往往有几种解法,但~,答案只能有一个。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế