Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残年暮景
Pinyin: cán nián mù jǐng
Meanings: The twilight of life, referring to the final stage of one's life., Buổi hoàng hôn của cuộc đời, chỉ giai đoạn cuối đời người., 残衰残。指人到了晚年。[出处]清·无名氏《说唐》第十回“秦母见叔宝又要出门,眼中流泪道我儿,我残年暮景,喜和是相逢,怕的是别离。”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 戋, 歹, 年, 日, 莫, 京
Chinese meaning: 残衰残。指人到了晚年。[出处]清·无名氏《说唐》第十回“秦母见叔宝又要出门,眼中流泪道我儿,我残年暮景,喜和是相逢,怕的是别离。”。
Grammar: Thường mang ý nghĩa u buồn, dùng để diễn tả giai đoạn cuối của cuộc đời.
Example: 晚年的他过着残年暮景的生活。
Example pinyin: wǎn nián de tā guò zhe cán nián mù jǐng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Ở tuổi xế chiều, ông ấy sống một cuộc sống thanh bình trong những năm cuối đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi hoàng hôn của cuộc đời, chỉ giai đoạn cuối đời người.
Nghĩa phụ
English
The twilight of life, referring to the final stage of one's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残衰残。指人到了晚年。[出处]清·无名氏《说唐》第十回“秦母见叔宝又要出门,眼中流泪道我儿,我残年暮景,喜和是相逢,怕的是别离。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế