Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残民害理

Pinyin: cán mín hài lǐ

Meanings: Violate morality and harm the populace, Xâm phạm đạo lý và làm hại dân chúng, 残害百姓,违背天理。形容反动统治者所作所为的残忍不义。[出处]宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》“州以趣办财赋为急,县有残民害物之罪,而吏不敢问。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 戋, 歹, 民, 口, 王, 里

Chinese meaning: 残害百姓,违背天理。形容反动统治者所作所为的残忍不义。[出处]宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》“州以趣办财赋为急,县有残民害物之罪,而吏不敢问。”

Example: 统治者的暴政是残民害理的行为。

Example pinyin: tǒng zhì zhě de bào zhèng shì cán mín hài lǐ de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Chế độ bạo ngược của kẻ thống trị là hành vi xâm phạm đạo lý và làm hại dân chúng.

残民害理
cán mín hài lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm đạo lý và làm hại dân chúng

Violate morality and harm the populace

残害百姓,违背天理。形容反动统治者所作所为的残忍不义。[出处]宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》“州以趣办财赋为急,县有残民害物之罪,而吏不敢问。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...