Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残毁
Pinyin: cán huǐ
Meanings: Partially destroy, cause heavy damage, Phá hủy một phần, làm hư hại nặng, ①残破毁坏。[例]房屋残毁。[例]残毁的身体。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 戋, 歹, 殳
Chinese meaning: ①残破毁坏。[例]房屋残毁。[例]残毁的身体。
Example: 战争使这个城市变得残毁不堪。
Example pinyin: zhàn zhēng shǐ zhè ge chéng shì biàn de cán huǐ bù kān 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến thành phố này bị phá hủy nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy một phần, làm hư hại nặng
Nghĩa phụ
English
Partially destroy, cause heavy damage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残破毁坏。房屋残毁。残毁的身体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!