Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残兵败将

Pinyin: cán bīng bài jiàng

Meanings: Defeated and disorganized troops., Quân đội thất bại, tàn quân thua trận., 残余的军队,失败的将领。形容战败的部队。[出处]明·邵璨《香囊记·败兀》“我如今连被岳家军杀败,收聚些残兵败将,济不得事,目下就要拔营回去如何?”[例]侯匪又转向那一撮~动员起来。——曲波《林海雪原》三七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 戋, 歹, 丘, 八, 攵, 贝, 丬

Chinese meaning: 残余的军队,失败的将领。形容战败的部队。[出处]明·邵璨《香囊记·败兀》“我如今连被岳家军杀败,收聚些残兵败将,济不得事,目下就要拔营回去如何?”[例]侯匪又转向那一撮~动员起来。——曲波《林海雪原》三七。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả lực lượng quân sự đã bị đánh bại và suy yếu.

Example: 敌军被打得只剩下残兵败将。

Example pinyin: dí jūn bèi dǎ dé zhī shèng xià cán bīng bài jiàng 。

Tiếng Việt: Quân địch bị đánh cho tan tác, chỉ còn lại tàn quân thua trận.

残兵败将
cán bīng bài jiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội thất bại, tàn quân thua trận.

Defeated and disorganized troops.

残余的军队,失败的将领。形容战败的部队。[出处]明·邵璨《香囊记·败兀》“我如今连被岳家军杀败,收聚些残兵败将,济不得事,目下就要拔营回去如何?”[例]侯匪又转向那一撮~动员起来。——曲波《林海雪原》三七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残兵败将 (cán bīng bài jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung