Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殊言别语

Pinyin: shū yán bié yǔ

Meanings: Distinctive and unique words or phrases., Lời nói khác biệt, độc đáo., 指方言土语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 朱, 歹, 言, 刂, 另, 吾, 讠

Chinese meaning: 指方言土语。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả ngôn ngữ hoặc cách diễn đạt sáng tạo.

Example: 他的演讲充满殊言别语。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn shū yán bié yǔ 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nói độc đáo.

殊言别语
shū yán bié yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói khác biệt, độc đáo.

Distinctive and unique words or phrases.

指方言土语。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...