Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残局

Pinyin: cán jú

Meanings: Endgame or difficult situation nearing its conclusion., Giai đoạn cuối của ván cờ hoặc tình huống khó khăn gần kề hồi kết., ①处于最后阶段的棋局。*②失败或变乱后破败的局面。[例]残局不可收拾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 戋, 歹, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①处于最后阶段的棋局。*②失败或变乱后破败的局面。[例]残局不可收拾。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh cờ bạc hoặc hình ảnh so sánh về tình huống khó khăn.

Example: 他已经无力改变这盘棋的残局。

Example pinyin: tā yǐ jīng wú lì gǎi biàn zhè pán qí de cán jú 。

Tiếng Việt: Anh ta đã không còn sức để thay đổi thế cờ ở giai đoạn cuối.

残局
cán jú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn cuối của ván cờ hoặc tình huống khó khăn gần kề hồi kết.

Endgame or difficult situation nearing its conclusion.

处于最后阶段的棋局

失败或变乱后破败的局面。残局不可收拾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残局 (cán jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung