Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残冬腊月
Pinyin: cán dōng là yuè
Meanings: The coldest months at the end of winter., Những tháng cuối mùa đông khắc nghiệt., 腊月阴历十二月。指一年将尽之时。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七错过了吉日良时,残冬腊月,未必有好日了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 戋, 歹, ⺀, 夂, 昔, 月
Chinese meaning: 腊月阴历十二月。指一年将尽之时。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七错过了吉日良时,残冬腊月,未必有好日了。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả thời tiết khắc nghiệt vào cuối mùa đông.
Example: 残冬腊月时节,人们都穿上了厚重的衣服。
Example pinyin: cán dōng là yuè shí jié , rén men dōu chuān shàng le hòu zhòng de yī fu 。
Tiếng Việt: Vào những tháng cuối mùa đông lạnh giá, mọi người đều mặc quần áo dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những tháng cuối mùa đông khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
The coldest months at the end of winter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腊月阴历十二月。指一年将尽之时。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七错过了吉日良时,残冬腊月,未必有好日了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế