Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 11221 to 11250 of 28899 total words

才高行厚
cái gāo xíng hòu
Tài năng cao và đạo đức tốt.
才高行洁
cái gāo xíng jié
Tài năng cao và đạo đức trong sạch.
才高识远
cái gāo shí yuǎn
Tài năng cao và tầm nhìn xa rộng.
才高运蹇
cái gāo yùn jiǎn
Tài năng cao nhưng số phận không may mắn...
扎根串连
zhā gēn chuàn lián
Xây dựng mối liên hệ sâu sắc giữa các bộ...
扎针
zhā zhēn
Châm cứu, dùng kim chích vào da.
扑击
pū jī
Đánh, tấn công bằng cách nhảy hoặc lao t...
扑地
pū dì
Ngã úp mặt xuống đất; nằm sấp trên mặt đ...
扑地掀天
pū dì xiān tiān
Hình dung sức mạnh to lớn khiến trời đất...
扑天盖地
pū tiān gài dì
Phủ kín cả trời và đất; diễn tả sự bao p...
扑奔
pū bèn
Chạy vội, lao tới một nơi nào đó.
扑心扑肝
pū xīn pū gān
Dốc hết tâm huyết, cống hiến hết mình.
扑救
pū jiù
Cứu chữa kịp thời, ngăn chặn tai nạn lớn...
扑斗
pū dòu
Giao đấu trực diện; tấn công quyết liệt.
扑朔
pū shuò
Mờ mịt, rối rắm, không rõ ràng.
扑朔迷离
pū shuò mí lí
Rối rắm phức tạp, khó hiểu.
扑杀此獠
pū shā cǐ liáo
Tiêu diệt tên ác quỷ này.
扑空
pū kōng
Đánh trượt, không đạt được mục tiêu
扑罚
pū fá
Phạt vì vi phạm
扑落
pū luò
Rơi xuống nhanh chóng
扑责
pū zé
Chỉ trích mạnh mẽ
扑跌
pū diē
Ngã sấp
扑闪
pū shǎn
Ánh sáng chớp nháy liên tục
Bới, đào, bám vào
扒拉
bā la
Lấy tay gạt/gẩy đồ vật
扒搂
bā lǒu
Kéo/ôm chặt vào lòng
扒灰
bā huī
Hốt/xới tro ra ngoài
扒犁
bā lí
Dụng cụ dạng cào, xới đất
扒糕
bā gāo
Loại bánh truyền thống làm từ bột gạo
扒耳搔腮
bā ěr sāo sāi
Gãi tai, vuốt má (biểu thị lo lắng)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...