Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才高识远

Pinyin: cái gāo shí yuǎn

Meanings: Great talent and far-sightedness., Tài năng cao và tầm nhìn xa rộng., 才能超众,见识深远。[出处]宋·强至《祠部集·送王宾玉》“志节慷慨忠义俱,才高识远器有余。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 才, 亠, 冋, 口, 只, 讠, 元, 辶

Chinese meaning: 才能超众,见识深远。[出处]宋·强至《祠部集·送王宾玉》“志节慷慨忠义俱,才高识远器有余。”

Grammar: Thành ngữ mô tả khả năng và trí tuệ vượt trội, thường dùng với danh từ chỉ người.

Example: 这位领导才高识远,深得大家敬佩。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo cái gāo shí yuǎn , shēn dé dà jiā jìng pèi 。

Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này tài năng cao và có tầm nhìn xa, được mọi người kính trọng.

才高识远
cái gāo shí yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng cao và tầm nhìn xa rộng.

Great talent and far-sightedness.

才能超众,见识深远。[出处]宋·强至《祠部集·送王宾玉》“志节慷慨忠义俱,才高识远器有余。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才高识远 (cái gāo shí yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung