Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑罚
Pinyin: pū fá
Meanings: To penalize for violation, Phạt vì vi phạm, ①笞打。[例]市刑,小刑宪罚,中刑徇罚,大刑扑罚。——《周礼·司市》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 扌, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: ①笞打。[例]市刑,小刑宪罚,中刑徇罚,大刑扑罚。——《周礼·司市》。
Grammar: Từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý.
Example: 违规者将被扑罚。
Example pinyin: wéi guī zhě jiāng bèi pū fá 。
Tiếng Việt: Những người vi phạm sẽ bị phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt vì vi phạm
Nghĩa phụ
English
To penalize for violation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笞打。市刑,小刑宪罚,中刑徇罚,大刑扑罚。——《周礼·司市》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!