Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑地
Pinyin: pū dì
Meanings: To fall face down on the ground; lie prone on the ground., Ngã úp mặt xuống đất; nằm sấp trên mặt đất., ①脸朝下倒在地上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 扌, 也, 土
Chinese meaning: ①脸朝下倒在地上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái bi kịch hoặc hài hước tùy ngữ cảnh.
Example: 他不小心扑倒在地。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn pū dǎo zài dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình ngã sấp xuống đất.

📷 Sơn phun màu trắng được đánh dấu trên bãi cỏ với công nhân mặc quần jean, giày đi làm và giả mạo để san lấp mặt bằng và đóng gói bụi bẩn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngã úp mặt xuống đất; nằm sấp trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
To fall face down on the ground; lie prone on the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸朝下倒在地上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
