Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑落
Pinyin: pū luò
Meanings: To fall down quickly, Rơi xuống nhanh chóng, ①落;落下。*②散乱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卜, 扌, 洛, 艹
Chinese meaning: ①落;落下。*②散乱。
Grammar: Dùng để miêu tả sự rơi tự nhiên của các vật thể nhẹ như lá cây, bụi... với tốc độ nhanh.
Example: 树叶扑落下来。
Example pinyin: shù yè pū luò xià lái 。
Tiếng Việt: Lá cây rơi xuống nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống nhanh chóng
Nghĩa phụ
English
To fall down quickly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落;落下
散乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!