Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑空
Pinyin: pū kōng
Meanings: To miss or fail to achieve the target, Đánh trượt, không đạt được mục tiêu, ①扑不到目的物。没有在目的地找到所要找的对象或办成要办的事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 扌, 工, 穴
Chinese meaning: ①扑不到目的物。没有在目的地找到所要找的对象或办成要办的事。
Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động không thành công trong việc chạm tới hoặc bắt được vật gì đó.
Example: 他一拳扑空了。
Example pinyin: tā yì quán pū kōng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đánh một cú nhưng trượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh trượt, không đạt được mục tiêu
Nghĩa phụ
English
To miss or fail to achieve the target
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扑不到目的物。没有在目的地找到所要找的对象或办成要办的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!