Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才略
Pinyin: cái lüè
Meanings: Strategic ability, tactical skills (often refers to leadership or management)., Khả năng chiến lược, tài thao lược (thường chỉ trong lãnh đạo hay quản lý)., ①才干和智谋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 才, 各, 田
Chinese meaning: ①才干和智谋。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng khi nói đến khả năng hoạch định và thực thi chiến lược trong các lĩnh vực như lãnh đạo hoặc quân sự.
Example: 作为一个领导者,他具有卓越的才略。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , tā jù yǒu zhuó yuè de cái lüè 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, ông ấy có khả năng chiến lược xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng chiến lược, tài thao lược (thường chỉ trong lãnh đạo hay quản lý).
Nghĩa phụ
English
Strategic ability, tactical skills (often refers to leadership or management).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才干和智谋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!