Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才高行洁

Pinyin: cái gāo xíng jié

Meanings: High talent and moral integrity., Tài năng cao và đạo đức trong sạch., 才智高超,操行纯洁。[出处]汉·王充《论衡·逢遇》“才高行洁,不可保必尊贵,能薄操浊,不可保必卑贱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 才, 亠, 冋, 口, 亍, 彳, 吉, 氵

Chinese meaning: 才智高超,操行纯洁。[出处]汉·王充《论衡·逢遇》“才高行洁,不可保必尊贵,能薄操浊,不可保必卑贱。”

Grammar: Thành ngữ này miêu tả phẩm chất tốt đẹp của con người, thường dùng để khen ngợi. Không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.

Example: 他是一位才高行洁的学者。

Example pinyin: tā shì yí wèi cái gāo xíng jié de xué zhě 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả có tài năng cao và đạo đức trong sạch.

才高行洁
cái gāo xíng jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng cao và đạo đức trong sạch.

High talent and moral integrity.

才智高超,操行纯洁。[出处]汉·王充《论衡·逢遇》“才高行洁,不可保必尊贵,能薄操浊,不可保必卑贱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才高行洁 (cái gāo xíng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung