Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑天盖地
Pinyin: pū tiān gài dì
Meanings: Covering both sky and earth; describing vast coverage., Phủ kín cả trời và đất; diễn tả sự bao phủ rộng lớn., 铺天盖地。形容声势大,来势猛。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 卜, 扌, 一, 大, 皿, 𦍌, 也, 土
Chinese meaning: 铺天盖地。形容声势大,来势猛。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính chất văn vẻ mô tả khung cảnh rộng lớn.
Example: 大雪扑天盖地而来。
Example pinyin: dà xuě pū tiān gài dì ér lái 。
Tiếng Việt: Tuyết lớn đổ xuống phủ kín cả bầu trời lẫn mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ kín cả trời và đất; diễn tả sự bao phủ rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
Covering both sky and earth; describing vast coverage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺天盖地。形容声势大,来势猛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế