Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扎根串连

Pinyin: zhā gēn chuàn lián

Meanings: To establish deep connections between parts or individuals., Xây dựng mối liên hệ sâu sắc giữa các bộ phận hoặc cá nhân., 深入群众并将分散的群众串连起来。[出处]周鸣钢《没有双手的女英雄》“她和许多土改干部一样搞好了扎根串连的工作。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 乚, 扌, 木, 艮, 丨, 吕, 车, 辶

Chinese meaning: 深入群众并将分散的群众串连起来。[出处]周鸣钢《没有双手的女英雄》“她和许多土改干部一样搞好了扎根串连的工作。”

Grammar: Thành ngữ mô tả quá trình tạo dựng mối quan hệ bền vững, thường dùng trong lĩnh vực xã hội hoặc chính trị.

Example: 这项政策旨在让社区成员之间扎根串连。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè zhǐ zài ràng shè qū chéng yuán zhī jiān zhā gēn chuàn lián 。

Tiếng Việt: Chính sách này nhằm xây dựng mối liên hệ sâu sắc giữa các thành viên trong cộng đồng.

扎根串连
zhā gēn chuàn lián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng mối liên hệ sâu sắc giữa các bộ phận hoặc cá nhân.

To establish deep connections between parts or individuals.

深入群众并将分散的群众串连起来。[出处]周鸣钢《没有双手的女英雄》“她和许多土改干部一样搞好了扎根串连的工作。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扎根串连 (zhā gēn chuàn lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung