Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑跌

Pinyin: pū diē

Meanings: To fall face down, Ngã sấp, ①向前跌倒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 扌, 失, 𧾷

Chinese meaning: ①向前跌倒。

Grammar: Mô tả hành động mất thăng bằng và ngã úp mặt xuống bề mặt nào đó.

Example: 他不小心扑跌在地上。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn pū diē zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình ngã sấp xuống đất.

扑跌
pū diē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã sấp

To fall face down

向前跌倒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑跌 (pū diē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung