Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑闪

Pinyin: pū shǎn

Meanings: Flickering light, Ánh sáng chớp nháy liên tục, ①眨动。[例]红孩儿扑闪着水灵灵的眼睛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 扌, 人, 门

Chinese meaning: ①眨动。[例]红孩儿扑闪着水灵灵的眼睛。

Grammar: Miêu tả sự chuyển động nhanh và không ổn định của ánh sáng.

Example: 火焰扑闪着光芒。

Example pinyin: huǒ yàn pū shǎn zhe guāng máng 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa chớp nháy ánh sáng.

扑闪
pū shǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng chớp nháy liên tục

Flickering light

眨动。红孩儿扑闪着水灵灵的眼睛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...