Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才疏志大
Pinyin: cái shū zhì dà
Meanings: Limited abilities but grand ambitions., Tài năng thì nhỏ bé nhưng hoài bão lớn lao., 才干有限而抱负很大。[出处]《后汉书·孔融传》“融负其高气,志在靖难,而才疏意广,迄无成功。”[例]~不自量,西家东家笑我狂。——宋·陆游《大风登城》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 才, 㐬, 𤴔, 士, 心, 一, 人
Chinese meaning: 才干有限而抱负很大。[出处]《后汉书·孔融传》“融负其高气,志在靖难,而才疏意广,迄无成功。”[例]~不自量,西家东家笑我狂。——宋·陆游《大风登城》诗。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tự phê bình hoặc nói về một người có khát vọng lớn nhưng khả năng hạn chế.
Example: 尽管他才疏志大,但他从未放弃追求梦想。
Example pinyin: jǐn guǎn tā cái shū zhì dà , dàn tā cóng wèi fàng qì zhuī qiú mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Mặc dù tài năng nhỏ bé nhưng hoài bão lớn lao, anh ấy chưa bao giờ từ bỏ việc theo đuổi giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng thì nhỏ bé nhưng hoài bão lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Limited abilities but grand ambitions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才干有限而抱负很大。[出处]《后汉书·孔融传》“融负其高气,志在靖难,而才疏意广,迄无成功。”[例]~不自量,西家东家笑我狂。——宋·陆游《大风登城》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế