Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑责

Pinyin: pū zé

Meanings: To criticize strongly, Chỉ trích mạnh mẽ, ①责打。[例]当其为里正受扑责时,岂意其至此哉。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 扌, 贝, 龶

Chinese meaning: ①责打。[例]当其为里正受扑责时,岂意其至此哉。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn bản mang tính chất phê phán hoặc khiển trách.

Example: 他因错误被扑责。

Example pinyin: tā yīn cuò wù bèi pū zé 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị chỉ trích nặng nề vì sai lầm.

扑责
pū zé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ trích mạnh mẽ

To criticize strongly

责打。当其为里正受扑责时,岂意其至此哉。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑责 (pū zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung