Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑奔

Pinyin: pū bèn

Meanings: To rush towards a place., Chạy vội, lao tới một nơi nào đó., ①奔;投奔。[例]嗓子闲了一年多了,这次是特意扑奔师父来的。*②直向目的地走去。[例]一下火车,我就扑奔你这儿来了。*③把全部心力用到(工作、事业等上面)。[例]他的心一盆火似地扑奔在改良品种上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 扌, 卉, 大

Chinese meaning: ①奔;投奔。[例]嗓子闲了一年多了,这次是特意扑奔师父来的。*②直向目的地走去。[例]一下火车,我就扑奔你这儿来了。*③把全部心力用到(工作、事业等上面)。[例]他的心一盆火似地扑奔在改良品种上。

Grammar: Động từ chỉ hành động nhanh, thường kết hợp với bổ ngữ hướng đích.

Example: 他听到消息后立刻扑奔过去。

Example pinyin: tā tīng dào xiāo xī hòu lì kè pū bēn guò qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe tin tức xong lập tức chạy vụt tới.

扑奔 - pū bèn
扑奔
pū bèn

📷 Mới

扑奔
pū bèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy vội, lao tới một nơi nào đó.

To rush towards a place.

奔;投奔。嗓子闲了一年多了,这次是特意扑奔师父来的

直向目的地走去。一下火车,我就扑奔你这儿来了

把全部心力用到(工作、事业等上面)。他的心一盆火似地扑奔在改良品种上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...