Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扎针

Pinyin: zhā zhēn

Meanings: To perform acupuncture, to insert needles into the skin., Châm cứu, dùng kim chích vào da., ①中医针灸法中的针法,用特制的金属针,按一定的穴位,刺入患者体内,用捻、提等手法以达到治疗疾病的目的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 扌, 十, 钅

Chinese meaning: ①中医针灸法中的针法,用特制的金属针,按一定的穴位,刺入患者体内,用捻、提等手法以达到治疗疾病的目的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc chữa bệnh truyền thống.

Example: 他因为腰痛去扎针了。

Example pinyin: tā yīn wèi yāo tòng qù zhā zhēn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi châm cứu vì bị đau lưng.

扎针
zhā zhēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châm cứu, dùng kim chích vào da.

To perform acupuncture, to insert needles into the skin.

中医针灸法中的针法,用特制的金属针,按一定的穴位,刺入患者体内,用捻、提等手法以达到治疗疾病的目的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扎针 (zhā zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung