Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 931 to 960 of 28899 total words

东厂
Dōng Chǎng
Cơ quan tình báo đặc biệt thời nhà Minh ...
东君
Dōng Jūn
Chỉ Thần Mặt Trời hoặc vị thần cai quản ...
东墙处子
dōng qiáng chǔ zǐ
Gái còn trinh tiết sống lặng lẽ nơi góc ...
东壁余光
dōng bì yú guāng
Ánh sáng còn sót lại trên bức tường phía...
东声西击
dōng shēng xī jī
Tiếng động ở phía Đông nhưng tấn công từ...
东央西告
dōng yāng xī gào
Xin giúp đỡ khắp nơi, chạy đông chạy tây...
东央西浼
dōng yāng xī měi
Tương tự 'đông yâng tây cáo', chỉ việc x...
东完西缺
dōng wán xī quē
Nơi này dư thừa, nơi kia thiếu thốn, ám ...
东宫
Dōng gōng
Cung điện phía Đông, ám chỉ nơi ở của th...
东家效颦
Dōng jiā xiào pín
Bắt chước không đúng cách, dẫn đến kết q...
东家西舍
Dōng jiā xī shè
Nhà này sang nhà kia, chỉ sự qua lại giữ...
东床坦腹
Dōng chuáng tǎn fù
Chỉ con rể lý tưởng, xuất phát từ chuyện...
东床姣婿
Dōng chuáng jiāo xù
Con rể đẹp trai và tài năng, chỉ người c...
东床娇婿
Dōng chuáng jiāo xù
Ý nghĩa tương tự như “东床姣婿”, chỉ con rể ...
东床娇客
Dōng chuáng jiāo kè
Khách quý là con rể, ám chỉ con rể được ...
东床快婿
dōng chuáng kuài xù
Con rể lý tưởng, con rể tài giỏi
东床择对
dōng chuáng zé duì
Chọn con rể phù hợp
东张西觑
dōng zhāng xī qù
Nhìn ngó lung tung, quan sát qua lại
东征西怨
dōng zhēng xī yuàn
Chỉ việc làm ở hướng Đông thì người phía...
东征西讨
dōng zhēng xī tǎo
Đi khắp nơi chinh phạt, ám chỉ việc liên...
东徙西迁
dōng xǐ xī qiān
Di chuyển từ đông sang tây, ám chỉ việc ...
东怒西怨
dōng nù xī yuàn
Phía đông nổi giận, phía tây oán trách, ...
东怨西怒
dōng yuàn xī nù
Phía đông oán trách, phía tây nổi giận, ...
东扬西荡
dōng yáng xī dàng
Lang thang từ đông sang tây, không có mụ...
东扭西捏
dōng niǔ xī niē
Làm việc gì đó một cách vụng về, không k...
东扭西歪
dōng niǔ xī wāi
Nghiêng ngả, xiêu vẹo, mô tả trạng thái ...
东扯西拉
dōng chě xī lā
Nói chuyện lan man, không tập trung vào ...
东扯西拽
dōng chě xī zhuài
Kéo kéo lung tung, không có phương hướng...
东扶西倒
dōng fú xī dǎo
Chạy đôn chạy đáo giúp đỡ nhưng kết quả ...
东抄西袭
dōng chāo xī xí
Sao chép hoặc bắt chước từ nhiều nguồn k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...