Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东完西缺
Pinyin: dōng wán xī quē
Meanings: Some places have surplus while others lack, indicating uneven distribution., Nơi này dư thừa, nơi kia thiếu thốn, ám chỉ sự phân bố không đồng đều., 指短缺,不完备。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 东, 元, 宀, 一, 夬, 缶
Chinese meaning: 指短缺,不完备。
Grammar: Thành ngữ này không đứng độc lập mà cần kết hợp với ngữ cảnh nói về sự bất cân bằng hoặc mất cân đối trong phân bổ nguồn lực.
Example: 资源分配不均,导致东完西缺的现象。
Example pinyin: zī yuán fēn pèi bù jūn , dǎo zhì dōng wán xī quē de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Việc phân bổ tài nguyên không đồng đều dẫn đến hiện tượng chỗ thừa chỗ thiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi này dư thừa, nơi kia thiếu thốn, ám chỉ sự phân bố không đồng đều.
Nghĩa phụ
English
Some places have surplus while others lack, indicating uneven distribution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指短缺,不完备。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế