Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东扯西拉

Pinyin: dōng chě xī lā

Meanings: Talking aimlessly without focusing on the main topic., Nói chuyện lan man, không tập trung vào chủ đề chính., 形容说话离题,没有中心。[出处]《官场现形记》第五三回“制台问了几句话,亏他东扯西拉,居然没有露出马脚。”[例]这批导工会的事是很麻烦的,你得给他详细说说以前的经过情形,不要~的什么英美,什么南洋。——瞿秋白《矛盾”的继续》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 东, 扌, 止, 一, 立

Chinese meaning: 形容说话离题,没有中心。[出处]《官场现形记》第五三回“制台问了几句话,亏他东扯西拉,居然没有露出马脚。”[例]这批导工会的事是很麻烦的,你得给他详细说说以前的经过情形,不要~的什么英美,什么南洋。——瞿秋白《矛盾”的继续》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh phê bình cách nói chuyện thiếu trọng tâm.

Example: 开会时不要东扯西拉,要抓住重点。

Example pinyin: kāi huì shí bú yào dōng chě xī lā , yào zhuā zhù zhòng diǎn 。

Tiếng Việt: Khi họp không nên nói lan man, cần tập trung vào trọng điểm.

东扯西拉
dōng chě xī lā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện lan man, không tập trung vào chủ đề chính.

Talking aimlessly without focusing on the main topic.

形容说话离题,没有中心。[出处]《官场现形记》第五三回“制台问了几句话,亏他东扯西拉,居然没有露出马脚。”[例]这批导工会的事是很麻烦的,你得给他详细说说以前的经过情形,不要~的什么英美,什么南洋。——瞿秋白《矛盾”的继续》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东扯西拉 (dōng chě xī lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung