Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东床娇婿
Pinyin: Dōng chuáng jiāo xù
Meanings: Similar to '东床姣婿', refers to a handsome and talented son-in-law., Ý nghĩa tương tự như “东床姣婿”, chỉ con rể vừa đẹp trai vừa tài năng., 对女婿的美称。[出处]《金瓶梅词话》第二十回“东床娇婿实堪怜,况过青春美少年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 东, 广, 木, 乔, 女, 胥
Chinese meaning: 对女婿的美称。[出处]《金瓶梅词话》第二十回“东床娇婿实堪怜,况过青春美少年。”
Grammar: Thành ngữ, có thể thay thế cho '东床姣婿'.
Example: 东床娇婿是每个家庭都想要的。
Example pinyin: dōng chuáng jiāo xù shì měi gè jiā tíng dōu xiǎng yào de 。
Tiếng Việt: Chàng rể hoàn hảo là điều mà mọi gia đình đều mong muốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự như “东床姣婿”, chỉ con rể vừa đẹp trai vừa tài năng.
Nghĩa phụ
English
Similar to '东床姣婿', refers to a handsome and talented son-in-law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对女婿的美称。[出处]《金瓶梅词话》第二十回“东床娇婿实堪怜,况过青春美少年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế